alert tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alert trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ alert tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm alert tiếng Anh
alert
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alert

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: alert tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

alert tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alert trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alert tiếng Anh nghĩa là gì.

alert /ə’lə:t/

* tính từ
– tỉnh táo, cảnh giác
– linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát

* danh từ
– sự báo động, sự báo nguy
=to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động
– sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
– sự cảnh giác, sự đề phòng
=to be on the alert+ cảnh giác đề phòng

alert
– (Tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt)

Thuật ngữ liên quan tới alert

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alert trong tiếng Anh

alert có nghĩa là: alert /ə’lə:t/* tính từ- tỉnh táo, cảnh giác- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát* danh từ- sự báo động, sự báo nguy=to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động- sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không- sự cảnh giác, sự đề phòng=to be on the alert+ cảnh giác đề phòngalert- (Tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt)

Đây là cách dùng alert tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alert tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

alert /ə’lə:t/* tính từ- tỉnh táo tiếng Anh là gì?
cảnh giác- linh lợi tiếng Anh là gì?
nhanh nhẹn tiếng Anh là gì?
nhanh nhẫu tiếng Anh là gì?
hoạt bát* danh từ- sự báo động tiếng Anh là gì?
sự báo nguy=to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động- sự báo động phòng không tiếng Anh là gì?
thời gian báo động phòng không- sự cảnh giác tiếng Anh là gì?
sự đề phòng=to be on the alert+ cảnh giác đề phòngalert- (Tech) báo động (d/đ) tiếng Anh là gì?
cảnh giác (tt)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *